Có 1 kết quả:
股份有限公司 gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī ㄍㄨˇ ㄈㄣˋ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī ㄍㄨˇ ㄈㄣˋ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint-stock limited company
(2) corporation
(2) corporation
Bình luận 0
gǔ fèn yǒu xiàn gōng sī ㄍㄨˇ ㄈㄣˋ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0